VIGI C440

Liên hệ để báo giá

Camera Mạng VIGI Turret 4MP Có Màu
Danh mục: Thẻ: ,

Mô tả

  • Độ Phân Giải Siêu Cao 4MP: VIGI C440 với 4MP – nhiều pixel hơn đủ để ghi lại một số chi tiết rời rạc, nhỏ rõ nét hơn.
  • Đầy Đủ Màu Suốt 24h: Có được các chi tiết màu trong 24 giờ, ngay cả trong điều kiện tối đen như mực, thông qua cảm biến có độ nhạy cao và đèn chiếu LED đi kèm.
  • Phát Hiện Thông Minh (phát hiện chuyển động, xâm nhập khu vực, vượt qua ranh giới, giả mạo video): Nhận thông báo và kiểm tra nguồn cấp dữ liệu khi ai đó vượt qua ranh giới, đi vào khu vực bạn đã đặt hoặc cản trở camera.
  • H.265+ Mã Hóa Thông Minh: Không sử dụng bất kỳ băng thông bổ sung nào, camera của bạn sẽ truyền video được nén rõ nét để tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
  • PoE/12V DC: Hai cách cấp nguồn không chỉ mang lại cho bạn nhiều tiện lợi hơn mà còn giúp bạn đi dây dễ dàng hơn rất nhiều.
  • Giám Sát Từ Xa: Quản lý bảo mật của bạn trong lòng bàn tay với ứng dụng VIGI.
CAMERA
Cảm biến hình ảnh 1/3” Progressive Scan CMOS
Tốc độ màn trập 1/3 to 1/10000 s
Phơi sáng Yes
Khẩu độ 2.8 mm: F1.64 mm: F1.6
Ống kính Fixed focal lens (2.8 mm / 4 mm)
Ngàm ống kính M12
Nhạy sáng tối thiểu 0 lux with IR/white Light
Cơ chế Ngày/Đêm IR Cut Filter
Chuyển đổi Ngày/Đêm Unified/ Scheduled/ Auto
Giảm nhiễu điện tử 3D DNR
WDR DWDR
Khoảng cách hồng ngoại IR 30m
Góc Quay Quét Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 85°, Rotate: 0° to 360°
Khoảng cách chiếu sáng 30m (LED)
Góc nhìn (2.8 mm) Horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 55°, diagonal FOV: 122°(4 mm) Horizontal FOV: 79°, vertical FOV: 43°, diagonal FOV: 93°
Ống kính
Loại Fixed Focal Lens
Độ dài tiêu cự 2.8/4 mm
Khẩu độ 2.8 mm: F1.64 mm: F1.6
FOV 2.8mm:Horizontal FOV: 102°, Vertical FOV: 55°, Diagonal FOV: 122°4mm:Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93°
Ngàm ống kính M12
Khoảng cách DORI 2.8 mmDetect: 64 m (209 ft)Observe: 27 m (87 ft)Recognize: 13 m (42 ft)Identify: 6 m (21 ft)4 mmDetect: 80 m (262 ft)Observe: 33 m (109 ft)Recognize: 16 m (52 ft)Identify: 8 m (26 ft)
Điều chỉnh góc (Thủ công)
Vùng Pan: 0° to 360°,Tilt: 0° to 85°Rotate: 0° to 360°
Đèn chiếu sáng
Đèn hồng ngoại IR Quantity: 2Range: 30mWavelength: 850nm
Đèn LED trắng Quantity: 2Range: 30m
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Unified/ Scheduled/ Auto
VIDEO
Độ phân giải tối đa 2560 X 1440
Luồng chính Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080
Luồng phụ Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080
Kiểm soát Bit Rate CBR, VBR
Nén video Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-Stream: H.265/H.264
Loại H.264 Main Profile/High Profile
H.264+ Main Stream Supported
Loại H.265 Main Profile
H.265+ Main Stream Supported
Video Bit Rate Main Stream: 256 Kbps to 4 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
Hình ảnh
Cài đặt hình ảnh Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software
Tăng cường hình ảnh BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Wide Dynamic Range DWDR
SNR ≥ 52 dB
Chuyển đổi thông số hình ảnh Yes
Vùng riêng tư Up to 4 Masks
ROI 1 Region
Cài đặt OSD Yes
Âm thanh
Đàm thoại Two-Way Audio
Âm thanh vào Yes
Âm thanh ra Yes
Nén âm thanh Yes
Sampling Rate âm thanh 8KHz
Lọc tiếng ồn môi trường Yes
Bit Rate âm thanh 64 Kbps(G.711 alaw)
MẠNG
Giao thức TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS
ONVIF Yes
API ONVIF
Xem trực tiếp đồng thời 3 Main Streams & 3 Sub-Streams
Trình duyệt Web Google Chrome® 57 and aboveFirefox® 52 and aboveSafari® 11 and aboveMicrosoft® Edge 91 and above
Cloud Yes
Bảo mật Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
Sự kiện thông minh Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection
Basic Event Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login)
Alarm Linkage Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing
Linkage Method N/A
Output Notification Message Push
Giao diện kết nối
Kết nối mạng 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port
Âm thanh vào Built-in Microphone
Âm thanh ra Built-in Speaker
Báo động N/A
Nút Reset Yes
Nguồn DC Power Port
Nút Reset Button
Lưu trữ trên thiết bị Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB
Micro tích hợp Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera
Loa tích hợp Yes
Âm thanh N/A
THÔNG TIN CHUNG
Nhiệt Độ Hoạt Động -30–60 °C
Storage Temperature -40–60 °C
Độ Ẩm Hoạt Động 95% or Less (Non-Condensing)
Storage Humidity 95% or Less (Non-Condensing)
Sản phẩm bao gồm VIGI Network CameraQuick Start GuideMounting Accessories
Kích thước( C X R X D ) 123 × 123 × 84 mm
Chất liệu Plastic
General Features Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening
Khối lượng tịnh 0.25 Kg
Trọng lượng 0.4 Kg
Power Consumption 12V DC: Max 5.5WPoE: Class 0
Power Supply 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power PlugPoE (802.3af/at, class 0)
Protection N/A
Product Dimensions (L x W x H) 123× 83× 123 mm
Chứng Chỉ CE, FCC, RCM, BSMI, VCCI, RoHS
VIDEO/IMAGE
Video Compression Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264
Frame Rate & Resolutions Main StreamFrame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920x1080Sub-StreamFrame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 640×480, 352×288, 320×240
Image Settings Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software
Image Enhancement BLC/3D DNR/Prevent Overexposure to Infrared Light
Video Bit Rate Main Stream: 256 Kbps to 4 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
SMART FEATURE-SET
Smart Event Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection
Basic Event Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( illegal login)
Linkage Method Trigger Notification: ONVIF, HTTPS
Region of Interest 1 Region