VIGI 4MP Camera WiFi Bullet ngoài trời Full-Color
Liên hệ để báo giá
VIGI 4MP Camera WiFi Bullet ngoài trời Full-Color
Mô tả
- Độ phân giải siêu cao 4MP: camera với 4MP giúp ghi nhận những chi tiết nhỏ nhất một cách chi tiết
- 24h đầy đủ màu sắc: Có được các chi tiết màu sắc trong suốt 24 giờ, ngay cả trong điều kiện tối đen như mực nhờ thấu kính khẩu độ lớn, cảm biến độ nhạy cao và đèn trợ sáng đi kèm.
- Kết nối không dây ngoài trời : Triển khai đơn giản và nhanh chóng với kết nối Wi-Fi.
- Chống nước: IP66 đáng tin cậy cho hoạt động ngoài trời ổn định.
- Phát hiện thông minh (phát hiện con người, phát hiện chuyển động, vượt qua ranh giới, phát hiện xâm nhập, giả mạo camera): Nhận thông báo và kiểm tra khi ai đó vượt qua ranh giới, đi vào khu vực bạn đã đặt, hoặc cản trở camera .
- H.265+: Chuẩn nén thế hệ mới, giảm dung lượng ổ đĩa cần sử dụng mà vẫn giữ chi tiết rõ nét của video, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
- VIGI App: Quản lý hệ thống an ninh của bạn trong lòng bàn tay với ứng dụng VIGI.
CAMERA
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập |
1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng |
Yes |
Khẩu độ |
4 mm: F1.6 |
Ống kính |
Fixed focal lens (4 mm) |
Ngàm ống kính |
M12 |
Nhạy sáng tối thiểu |
0 lux with IR/white Light |
Cơ chế Ngày/Đêm |
IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm |
Day/Night/Auto/Schedule-Switch |
Giảm nhiễu điện tử |
3D DNR |
WDR |
DWDR |
Chuẩn chống nước |
IP66 |
Khoảng cách hồng ngoại IR |
30m |
Khoảng cách chiếu sáng |
30 m |
Góc nhìn |
(4mm) Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93° |
Ống kính
|
Loại |
Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự |
4 mm |
Khẩu độ |
F1.6 |
FOV |
Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93° |
Ngàm ống kính |
M12 |
Khoảng cách DORI |
Detect: 80 m (262 ft)Observe: 33 m (109 ft)Recognize: 16 m (52 ft)Identify: 8 m (26 ft) |
Đèn chiếu sáng
|
Đèn hồng ngoại IR |
Quantity: 2Range: 30mWavelength: 850nm |
Đèn LED trắng |
Quantity: 2Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng |
Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO
|
Độ phân giải tối đa |
2560 X 1440 |
Luồng chính |
Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution:2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280x720Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ |
Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution:640×480, 352×288, 320x240Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate |
CBR, VBR |
Nén video |
Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 |
Main Profile/High Profile |
H.264+ |
Main Stream Supported |
Loại H.265 |
Main Profile |
H.265+ |
Main Stream Supported |
Video Bit Rate |
Main Stream: 256 Kbps to 4 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh
|
Cài đặt hình ảnh |
Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh |
BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range |
DWDR |
SNR |
≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh |
Yes |
Vùng riêng tư |
Up to 4 Masks |
ROI |
1 Region |
Cài đặt OSD |
Yes |
Âm thanh
|
Đàm thoại |
Two-Way Audio |
Âm thanh vào |
Yes |
Âm thanh ra |
Yes |
Nén âm thanh |
Yes |
Sampling Rate âm thanh |
8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường |
Yes |
Bit Rate âm thanh |
64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG
|
Giao thức |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
Tốc Độ Wi-Fi |
11 Mbps (802.11b)54 Mbps (802.11g)150 Mbps (802.11n) |
Bảo Mật Không Dây |
WPA/WPA2-PSK |
ONVIF |
Yes |
API |
ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời |
3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển |
VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Trình duyệt Web |
Google Chrome® 57 and aboveFirefox® 52 and aboveSafari® 11 and aboveMicrosoft® Edge 91 and above |
Cloud |
Yes |
Bảo mật |
Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
Lưu trữ mạng |
NAS (NFS, SMB/ CIFS) |
Băng tần |
2.4 GHz |
WI-FI
|
Standards |
IEEE 802.11b/g/n |
WiFi Channels |
UN: 1-13US: 1-11 |
Frequency |
2.4 GHz |
Công suất truyền tải Wi-Fi |
High |
Auto Wireless Channel |
N/A |
Wireless Statistics |
N/A |
Throughput Monitoring |
N/A |
Radio Bandwidth |
Auto: N/A20M: Yes40M: Yes |
Wireless Rate |
11Mbps(802.11b)54Mbps(802.11g)150Mbps(802.11n) |
Wireless Security |
PWPA/WPA2-PSK |
Wireless Mode |
AP, AP Client |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
|
Sự kiện thông minh |
Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection |
Basic Event |
Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage |
Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing |
Linkage Method |
N/A |
Output Notification |
Message Push |
Giao diện kết nối
|
Kết nối mạng |
1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Âm thanh vào |
Built-in Microphone |
Âm thanh ra |
Built-in Speaker |
Báo động |
N/A |
Nút Reset |
Yes |
Nguồn |
DC Power Port |
Nút |
Reset Button |
Lưu trữ trên thiết bị |
Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB |
Micro tích hợp |
Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Loa tích hợp |
Yes |
Âm thanh |
N/A |
THÔNG TIN CHUNG
|
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-30–60 °C |
Storage Temperature |
-40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động |
95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity |
95% or Less (Non-Condensing) |
Trọng lượng |
195g |
Sản phẩm bao gồm |
VIGI Network CameraQuick Start GuideWaterproof Cable AttachmentsPower AdapterMounting Accessories |
Kích thước( C X R X D ) |
80 × 70.6 × 173.4 mm |
Chất liệu |
Plastic |
General Features |
Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening |
Khối lượng tịnh |
0.31 Kg |
Trọng lượng |
0.6 Kg |
Power Consumption |
12V DC: Max 7W |
Power Supply |
12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug |
Antenna |
Quantity: 2Type: 2.4GHz Welded Dipole Omni-Directional AntennaGain: 2.0dBi |
Protection |
IP66 |
Product Dimensions (L x W x H) |
80× 173 × 71 mm (excluding antennas) |
Chứng Chỉ |
CE, RCM, BSMI, VCCI, RoHS, NTRA, KC |
VIDEO/IMAGE
|
Video Compression |
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264Sub-Stream: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions |
Main StreamFrame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920x1080Sub-StreamFrame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fpsResolution: 640×480, 352×288, 320×240 |
Video Streaming |
Main StreamSub-Stream |
Image Settings |
Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/Prevent Overexposure to Infrared Light |
Video Bit Rate |
Main Stream: 256 Kbps to 4 MbpsSub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
SMART FEATURE-SET
|
Smart Event |
Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, Human Detection |
Basic Event |
Motion Detection, Camera Tampering Detection, Exception ( illegal login) |
Linkage Method |
Trigger Notification: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest |
1 Region |