Thiết Bị Mạng Router Mikrotik 8 Port Gigabit 2 Port SFP Enterprise Core CCR1036-8G-2S+

30.360.000 

    Enterprise Core Router Mikrotik CCR1036-8G-2S+

    – CCR1036-8G-2S+ là Router rất mạnh với 8 x Ethernet Gigabit, CPU 1.2Ghz, 36 lõi kép, 2 x SFP+, dung lượng RAM 4GB, 1 x serial port, 1 x LCD cảm ứng, 1 x microUSB. Thiết bị có thể đạt mức truyền tải 41triệu gói mỗi giây hoặc đạt tốc độ 27 Gigabits trên đường truyền.

    – CCR1036-8G-2S+ hỗ trợ Performance lên đến 27Gbps có thể đáp ứng cho 6000 kết nối đồng thời x 4 Mbps/ kết nối.

    – Thiết bị sử dụng hệ điều hành RouterOS. Đây là hệ điều hành có đầy đủ các tính năng như: Định tuyến động (dynamic routing), quản lý người dùng mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot), tường lửa, giao thức MPLS, VPN, chất lượng dịch vụ nâng cao (QoS), cân bằng tải/ Bonding, giám sát theo thời gian thực…

    – CCR1036-8G-2S+ được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý người dùng nruy cập cho các mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm,…

Danh mục: Thẻ: ,

Mô tả

Thiết Bị Mạng Router Mikrotik 8 Port Gigabit 2 Port SFP Enterprise Core CCR1036-8G-2S+

 

 

 

Dòng sản phẩm router MikorTik hiệu năng cao CCR1036-8G-2S+ được trang bị 2 cổng SFP+ cho kết nối tốc độ 10G (SFP+ cần trang bị riêng, không đi kèm thiết bị). Router MikroTik CCR1036-8G-2S+ trang bị chíp xử lý 36 core Tilera CPU như các model CCR1036, tuy nhiên với 2 cổng 10G, tổng throughput mà thiết bị có thể xử lý đạt đến 28Gbit/s.

 

 


 

 

 

Thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+ có kích thước gắn RACK 1U, trang bị 8 cổng Gigabit và 2 cổng 10 Gigabit.

Thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+ trang bị 2 ke cắm RAM SODIMM, mặc định trang bị 4GB RAM, tuy nhiên, khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp RAM theo nhu cầu (RouterOS không hạn chế RAM tối đa).

Thiết bị hỗ trợ module quang SFP (1.25G) và SFP+ (10G).


 

 

 

 

Thông số kỹ thuật

Product Code CCR1036-8G-2S+
Ethernet 8 x 10/100/1000 Ethernet ports
SFP DDMI Yes
SFP+ ports 2
Architecture TILE
CPU TLR4-03680CG-12CE-A3b
CPU core count 36
CPU nominal frequency 1.2 GHz
CPU temperature monitor Yes
Current monitor Yes
Size of RAM 4 GB
Storage size 1 GB
Storage type NAND
Operating System RouterOS 
License level 6
PCB temperature monitor Yes
Number of USB ports 1
Serial port RS232
Voltage Monitor Yes
Power jack 1
USB slot type microUSB type AB
Memory cards 1 microSD
Max Power consumption 78W
Tested ambient temperature -20ºC ~ +60ºC
Dimensions 355 x 145 x 44 mm

 

Đặc tả kỹ thuật router MikroTik CCR1036-8G-2S+

Product code CCR1036-8G-2S+
CPU TLR4-03680CH-12CE-A3c
CPU core count 36
CPU nominal frequency 1.2 GHz
CPU Threads count 36
Dimensions 355x145x44mm
License level 6
Operating System RouterOS
Size of RAM 4 GB
Storage size 1 GB
Storage type NAND
Tested ambient temperature -20C .. +60C
Architecture TILE
Max Power consumption 78W
10/100/1000 Ethernet ports 8
SFP DDMI Yes
SFP+ ports 2

Hiệu năng thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+

CCR1036-8G-2S+ Tile 36 core max possible throughput test
Mode Configuration 1518 byte   512 byte   64 byte  
    kpps Mbps kpps Mbps kpps Mbps
Bridging none (fast path) 2275.7 27636.1 6578.9 26947.2 41666.7 21333.4
Bridging 25 bridge filter rules 2275.7 27636.1 5179.7 21216.1 5163.5 2643.7
Routing none (fast path) 2275.7 27636.1 6578.9 26947.2 41666.7 21333.4
Routing 25 simple queues 2275.7 27636.1 6553.3 26842.3 7643.1 3913.3
Routing 25 ip filter rules 1825.7 22171.3 3033.9 12426.9 3049.7 1561.4
               
1. All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
2. Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
3. Values in Italic indicate that max throughput was reached without maxing out CPU, but because board interface configuration was maxed out
4. Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results

Thiết Bị Mạng Router Mikrotik 8 Port Gigabit 2 Port SFP Enterprise Core CCR1036-8G-2S+

 

 

 

Dòng sản phẩm router MikorTik hiệu năng cao CCR1036-8G-2S+ được trang bị 2 cổng SFP+ cho kết nối tốc độ 10G (SFP+ cần trang bị riêng, không đi kèm thiết bị). Router MikroTik CCR1036-8G-2S+ trang bị chíp xử lý 36 core Tilera CPU như các model CCR1036, tuy nhiên với 2 cổng 10G, tổng throughput mà thiết bị có thể xử lý đạt đến 28Gbit/s.

 

 


 

 

 

Thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+ có kích thước gắn RACK 1U, trang bị 8 cổng Gigabit và 2 cổng 10 Gigabit.

Thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+ trang bị 2 ke cắm RAM SODIMM, mặc định trang bị 4GB RAM, tuy nhiên, khách hàng có thể tùy chọn nâng cấp RAM theo nhu cầu (RouterOS không hạn chế RAM tối đa).

Thiết bị hỗ trợ module quang SFP (1.25G) và SFP+ (10G).


 

 

 

 

Thông số kỹ thuật

Product Code CCR1036-8G-2S+
Ethernet 8 x 10/100/1000 Ethernet ports
SFP DDMI Yes
SFP+ ports 2
Architecture TILE
CPU TLR4-03680CG-12CE-A3b
CPU core count 36
CPU nominal frequency 1.2 GHz
CPU temperature monitor Yes
Current monitor Yes
Size of RAM 4 GB
Storage size 1 GB
Storage type NAND
Operating System RouterOS 
License level 6
PCB temperature monitor Yes
Number of USB ports 1
Serial port RS232
Voltage Monitor Yes
Power jack 1
USB slot type microUSB type AB
Memory cards 1 microSD
Max Power consumption 78W
Tested ambient temperature -20ºC ~ +60ºC
Dimensions 355 x 145 x 44 mm

 

Đặc tả kỹ thuật router MikroTik CCR1036-8G-2S+

Product code CCR1036-8G-2S+
CPU TLR4-03680CH-12CE-A3c
CPU core count 36
CPU nominal frequency 1.2 GHz
CPU Threads count 36
Dimensions 355x145x44mm
License level 6
Operating System RouterOS
Size of RAM 4 GB
Storage size 1 GB
Storage type NAND
Tested ambient temperature -20C .. +60C
Architecture TILE
Max Power consumption 78W
10/100/1000 Ethernet ports 8
SFP DDMI Yes
SFP+ ports 2

Hiệu năng thiết bị router MikroTik CCR1036-8G-2S+

CCR1036-8G-2S+ Tile 36 core max possible throughput test
Mode Configuration 1518 byte   512 byte   64 byte  
    kpps Mbps kpps Mbps kpps Mbps
Bridging none (fast path) 2275.7 27636.1 6578.9 26947.2 41666.7 21333.4
Bridging 25 bridge filter rules 2275.7 27636.1 5179.7 21216.1 5163.5 2643.7
Routing none (fast path) 2275.7 27636.1 6578.9 26947.2 41666.7 21333.4
Routing 25 simple queues 2275.7 27636.1 6553.3 26842.3 7643.1 3913.3
Routing 25 ip filter rules 1825.7 22171.3 3033.9 12426.9 3049.7 1561.4
               
1. All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
2. Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
3. Values in Italic indicate that max throughput was reached without maxing out CPU, but because board interface configuration was maxed out
4. Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results