Mô tả
Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt và vân tay HIKVISION DS-K1T673TDX-T
– Phạm vi đo nhiệt độ: 30°C đến 45°C (86°F đến 113°F), độ chính xác: 0.1°C, sai lệch: ± 0.5°C.
– Khoảng cách nhận dạng: 0.3m đến 3m.
– Hỗ trợ nhận diện khi đeo khẩu trang.
– Hiển thị kết quả đo nhiệt độ trên trang xác thực.
– Màn hình cảm ứng LCD 7-inch, ống kính góc rộng 2 Megapixel.
– Tích hợp module đọc thẻ M1, thẻ Felica, và thẻ DESfire (đưa thẻ lên màn hình để xác thực).
– Thời gian nhận dạng khuôn mặt: <0.2s/người.
– Tỷ lệ chính xác nhận dạng khuôn mặt: ≥ 99%.
– Dung lượng lưu trữ: 100000 khuôn mặt, 10000 dấu vân tay (với module vân tay), 500000 thẻ, và 150000 sự kiện.
– Hỗ trợ các giao thức ISAPI, ISUP 5.0, TCP/IP (IPv4 và IPv6).
Thông số kỹ thuật
System | |
Operation system | Linux |
Temperature measurement | |
Temperature range | 30 °C to 45 °C (86 °F to 113 °F) |
Sensor | Vanadium Oxide uncooled sensor |
Resolution | 120 × 160 |
Frame rate | 25 fps |
Measurement accuracy | 0.1 °C |
Measurement deviation | ± 0.5 °C, without black body calibration |
Measuring distance | 0.3 to 3 m |
Display | |
Resolution | 600 × 1024 |
Size | 7-inch |
Type | Touch screen |
Video | |
Pixel | 2 MP |
Lens | Dual-lens |
Video standard | PAL (Default)/NTSC |
Network | |
Wired network | Support 10/100/1000 Mbps self-adaptive |
Interface | |
Alarm input | 2 |
Alarm output | 1 |
USB | 1 type-C (for module) |
Audio Output Interface | 1 (3.5 mm) |
Network interface | 1 |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
Lock output | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
TAMPER | 1 |
Capacity | |
User capacity | 100,000 |
Fingerprint capacity | 10,000 (With fingerprint module) |
Card capacity | 500,000 |
Face capacity | 100,000 |
Event capacity | 150,000 |
Authentication | |
Face recognition accuracy rate | ≥ 99% |
Card type | M1 card,DESfire card,Felica card |
Card reading distance | 0 to 3 cm |
Face recognition duration | < 0.2 s per person |
Face recognition distance | 0.3 to 3 m |
General | |
Power supply | 12 VDC to 24 VDC/2 A |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (no condensing) |
Power consumption | ≤ 10 W |
Dimensions | 110.5 mm × 247.7 mm × 24 mm |
Weight | 0.57 kg |
Language | English, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Japanese, Korean |
Application environment | Indoor and windless environment use only |
Function | |
Configuration via Web browser | Support |
Hik-Connect | Support |
Two-way audio | Support |
Barcode recognition | Support (with peripheral module) |
QR code recognition | Support (with peripheral module) |
Time synchronization | Support |
Face mask recognition | Support |
Face recognition | Support |
Face anti-spoofing | Support |
Live view | Support |
Audio prompt | Support |
– Bảo hành: 12 tháng.