Mô tả
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Cực Nhanh: Tốc độ 1148 Mbps trên 2.4 GHz và 2402 Mbps trên 5 GHz đồng thời, nâng tổng tốc độ Wi-Fi lên 3550 Mbps.†
- Khả Năng Kết Nối Mật Độ Cao: Tăng gấp 4 lần khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn cùng lúc.‡
- Omada SDN được tích hợp: Zero-Touch Provisioning (ZTP)§, Quản lý Cloud tập trung và Giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
- Cổng 2.5G: Một cổng Ethernet 2.5 Gbps nâng tổng thông lượng internet.
- Chuyển Vùng Liền Mạch: Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các địa điểm.△
- Hỗ Trợ PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3at) để triển khai và cài đặt thuận tiện.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 cổng Ethernet 2.5 Gbps (hỗ trợ IEEE802.3at PoE) |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3at PoE• 12 V DC |
Điện năng tiêu thụ | • EU: 18.5 W• US: 21.5 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.6 × 9.6 × 2.5 in (243 × 243 × 64 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni• 2.4 GHz: 4× 4 dBi• 5 GHz: 4× 5 dBi |
Lắp | Gắn tường / trần (Bao gồm bộ dụng cụ) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Wireless Client Capacity | 1,000+*** |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 2402 Mbps• 2.4 GHz: Up to 1148 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM• 4× Longer OFDM Symbol• OFDMA• Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band)• Enable/Disable Wireless Radio• Automatic Channel Assignment• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)• QoS(WMM)• MU-MIMO • Seamless Roaming• Band Steering• Load Balance• Airtime Fairness • Beamforming• Rate Limit• Reboot Schedule• Wireless Schedule• Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication• Access Control• Wireless Mac Address Filtering• Wireless Isolation Between Clients• SSID to VLAN Mapping• Rogue AP Detection• 802.1X Support• WEP, WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE:<20 dBm(2.4 GHz, EIRP)<23 dBm(5 GHz, EIRP)• FCC:<26 dBm (2.4 GHz)<26 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller• Omada Hardware Controller (OC300)• Omada Hardware Controller (OC200)• Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP660 HD • Bộ chuyển đổi nguồn • Bộ dụng cụ gắn trần / treo tường • Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |