EAP265 HD
Liên hệ để báo giá
Access Point Wi-Fi Gắn Trần Gigabit MU-MIMO AC1750
Mô tả
- Wi-Fi Băng Tần Kép Siêu Nhanh: Tốc độ 450 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz , tổng tốc độ Wi-Fi lên tới 1750 Mbps.†
- Kết Nối Mật Độ Cao: MU-MIMO, Cân bằng tải, và ăng-ten chuyên nghiệp cải thiện công suất trong môi trường mật độ cao để kết nối đồng thời nhiều thiết bị hơn.
- Tích Hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)‡, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Chuyển Vùng Liền Mạch:Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.§
- Hỗ Trợ PoE: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet 802.3af/at và Passive PoE (bao gồm bộ chuyển đổi PoE) giúp dễ dàng triển khai và cài đặt.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Giao diện |
2 × Gigabit Ethernet (RJ-45) Port (One port supports IEEE802.3af/at PoE and Passive PoE) |
Khóa bảo mật vật lý |
Yes |
Nút |
Reset |
Bộ cấp nguồn |
• 802.3af/at PoE• 48V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
Điện năng tiêu thụ |
12.3 W |
Kích thước ( R x D x C ) |
8.1 × 7.1 × 1.5 in (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
Dạng Ăng ten |
Internal Omni• 2.4 GHz: 3× 3.5 dBi• 5 GHz: 3× 4 dBi |
Lắp |
Ceiling /Wall Mounting (Kits included) |
TÍNH NĂNG WI-FI
|
Wireless Client Capacity |
500+** |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
Băng tần |
2.4GHz and 5GHz |
Tốc độ tín hiệu |
• 5 GHz: Up to 1300 Mbps• 2.4 GHz: Up to 450 Mbps |
Tính năng Wi-Fi |
• Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band)• Enable/Disable Wireless Radio• Automatic Channel Assignment• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)• QoS(WMM)• MU-MIMO • Seamless Roaming*• Omada Mesh*• Band Steering• Load Balance• Airtime Fairness • Beamforming• Rate Limit• Reboot Schedule• Wireless Schedule• Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi |
• Captive Portal Authentication*• Access Control• Wireless Mac Address Filtering• Wireless Isolation Between Clients• SSID to VLAN Mapping• Rogue AP Detection• 802.1X Support• 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Công suất truyền tải |
• CE:≤20 dBm (2.4 GHz)≤23 dBm (5 GHz)• FCC:≤24 dBm (2.4 GHz)≤24 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ
|
Omada App |
Yes |
Centralized Management |
• Omada Hardware Controller (OC300)• Omada Hardware Controller (OC200)• Omada Software Controller |
Cloud Access |
Yes (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller) |
Email Alerts |
Yes |
LED ON/OFF Control |
Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC |
Yes |
SNMP |
v1, v2c |
System Logging Local/Remote Syslog |
Local/Remote Syslog |
SSH |
Yes |
Quản lý dựa trên Web |
HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 |
Yes |
Quản lý nhiều trang Web |
Yes |
Quản lý VLAN |
Yes |
KHÁC
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• AC1750 Wireless MU-MIMO Gigabit Ceiling Mount Access Point EAP265 HD• Gigabit Passive PoE Adapter• Power Cord• Mounting Kits• Installation Guide |
System Requirements |
Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉)• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |