Mô tả
- Wi-Fi Băng Tần Kép Nhanh: Tốc độ 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 867 Mbps trên băng tần 5 GHz, tăng tốc độ Wi-Fi lên 1,167 Mbps Wi-Fi với MU-MIMO.†
- Cổng Gigabit: 2 cổng Ethernet Gigabit (1× uplink + 1× downlink)
- Được tích hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)‡, Quản Lý Cloud Tập Trung, và Giám Sát Thông Minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và thuận tiện hơn.§
- Kết nối riêng cho mọi phòng: Được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu mạng trong môi trường có nhiều phòng riêng biệt, như khách sạn, văn phòng và ký túc xá.
- Thiết kế trang nhã: Thiết kế mỏng chưa từng có chỉ 11 mm, cùng kích thước và hình dạng như một mặt nạ công tắc đèn hoặc ổ cắm điện, phù hợp hoàn hảo trong mọi căn phòng.
- Dễ Dàng Cài Đặt và Hỗ Trợ PoE: Kết cấu dễ lắp, tương thích với hộp nối 86 mm & tiêu chuẩn EU & Hoa Kỳ, và hỗ trợ 802.3af/at PoE.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.§
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • Uplink: 1× cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps • Downlink: 1× cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps |
Khóa bảo mật vật lý | Không |
Nút | Nút LED/Wi-Fi, RESET |
Bộ cấp nguồn | 802.3af/802.3at PoE |
Điện năng tiêu thụ | 7 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.4 × 3.4 × 1.2 in (86.8 × 86.8 × 30.2 mm) |
Ăng ten | 2 ăng ten băng tần kép • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 3.6 dBi |
Lắp | Gắn Tường |
Hardware Watch Dog | Có |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Coverage | 25㎡(300 ft²)** |
Wireless Client Capacity | 200+* |
Concurrent Clients | 200+* |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n/g/b/ac |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: lên tới 867 Mbps • 2.4 GHz: lên tới 300 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 16 SSID (Tối đa 8 SSID trên mỗi băng tần) • Bật / Tắt Radio không dây • Chỉ định kênh tự động • Điều khiển Công suất Truyền (Điều chỉnh Công suất Truyền trên dBm) • QoS (WMM) • Cân bằng tải • Giới hạn tốc độ • Lịch khởi động lại • Lịch biểu không dây • Thống kê không dây dựa trên SSID / AP / Máy khách • MU-MIMO • Band Steering • Beamforming |
Bảo mật Wi-Fi | • Xác thực Cổng cố định • Kiểm soát truy cập • Bộ lọc địa chỉ MAC không dây • Cách ly không dây giữa các máy khách • Ánh xạ SSID tới VLAN • VLAN dựa trên cổng LAN nội bộ • Phát hiện AP giả mạo • Hỗ trợ 802.1X • 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Công suất truyền tải | CE: • ≤20 dBm (2.4 GHz, EIRP) • ≤23 dBm (5 GHz, EIRP) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Đúng. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200,Omada Cloud-Based Controller hoặc Omada Software Controller. |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Đúng. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Omada AC1200 Điểm truy cập gắn tường không dây MU-MIMO Gigabit EAP230-Wall • Hướng dẫn cài đặt • Vít lắp |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |