Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103L

7.670.500 

Mô tả

Đầu ghi hình camera IP 16 kênh HONEYWELL HEN16103L

Đầu ghi hình IP 16 kênh.

– Hệ điều hành: Emberdded LINUX.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4.

– Chế độ ghi hình: 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072×2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 ×1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 ×576/704 ×480); CIF (352 × 288/ 352 × 240).

– Tốc độ ghi hình: 1-15 fps (12 MP and 8 MP); 1-25/30 fps.

– 1 channel input; 1 channel output; RCA.

– Chế độ xem lại: 1/4/8/16 (2-ch in 8 MP@15pfs or 4-ch in 1080P@30fp).

– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1 HDMI; 1 VGA.

– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng 6TB mỗi ổ.

– Hỗ trợ 4 kênh ngõ vào báo động, 2 kênh ngõ ra báo động.

– Cổng kết nối mạng: 1 cổng RJ45 (10/100/1000 Mbps).

– Hỗ trợ 128 người sử dụng cùng lúc.

– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: IOS, Android.

– Hỗ trợ cổng RS232, RS485, 2 USB.

– Hỗ trợ chuẩn ONVIF.

Đặc tính kỹ thuật

Model HEN16103L
System
Main Processor Quad-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Video
Input 16 Channels IP
Audio
Audio Input/Output 1 Channel Input/1 Channel Output, RCA
Two-way Communication Supported
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution 3840 × 2160; 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720
Display Split 1/4/8/9/16
OSD Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording
Recording
Compression H.265/H.264
Resolution 8 MP (3840 × 2160); 6 MP (3072×2048); 5 MP (2560 × 1920); 4 MP (2560 × 1440); 3 MP (2048 × 1520); 1080p (1920 ×1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 ×576/704 ×480); CIF (352 × 288/ 352 × 240)
Frame rate 1-15 fps (8 MP); 1-25/30 fps (rest of the resolutions) for each channel
Record bit rate 80Mbps
Recording mode Schedule (Regular/Continuous, Motion Detection, Alarm); Manual; Stop
Video Detection and Alarms
Trigger Events Recording; PTZ; Tour; Alarm; Video Push; Email; FTP; Snapshot; Buzzer, Screen Tips
Video Detection Motion Detection – MD Zones: 396 (22 × 18); Video Loss; Tampering
Alarm Input/ Relay Output 4/2 channels
Playback and Backup
Sync Playback 1/4/8/16
Search Mode Time/Date; Alarm; Motion Detection (MD); Exact Search (accurate to a second); Smart Search
Playback Function Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera ; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup selection; Digital Zoom
Backup Mode Compatibility USB Device; Network
Network
Supported Protocols HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search, P2P
Ethernet 1 RJ-45 port (10/100/1000 Mbps)
Max. Number of Users 128 Users
Smart Phone Compatibility iPhone; iPad; Android
Auxiliary Interface
USB 2 (1 USB3.0; 1 USB2.0)
RS232 1 port (for P0S communications)
Internal HDD 2 SATA III Port (up to 12 TB)
Others
Power Supply AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz
Dimensions 1U, 375×327.5×53 mm
Weight 2.7kg

– Sản xuất tại Trung Quốc.

– Bảo hành: 12 tháng.