Mô tả
Cloud-Managed VPN Router EnGenius ESG510 | Dual-WAN 2.5G | VPN Site to Site
Bộ định tuyến VPN EnGenius ESG510 1.6GHz quad-core được quản lý qua EnGenius cloud với Dual-WAN 2.5GbE, Dual-LAN 2.5GbE, WAN chuyển đổi dự phòng di động, stateful firewall và VPN site-to-site và client VPN mang lại sự đơn giản và bảo mật hơn cho doanh nghiệp.
- Quản lý đám mây đơn giản, tập trung cho mọi quy mô doanh nghiệp
- Khả năng hiển thị thiết bị trực quan và tập trung từ mọi nơi
- Bộ xử lý lõi tứ 1.6GHz cho tốc độ và sức mạnh cao hơn
- WAN kép 2,5GbE và LAN 2,5GbE kép cho hiệu suất tối đa
- 2.5GbE PoE+ để cấp nguồn cho Wi-Fi 6E AP, camera IP hoặc điện thoại IP
- Cân bằng tải tích hợp và các biện pháp dự phòng WAN kép và chuyển đổi dự phòng di động
- Tăng cường bảo mật với tường lửa thông lượng cao
- Thiết lập VPN và Vlan nhanh chóng để cấu hình dễ dàng
- VPN Site-to-site và client VPN nhanh chóng để kết nối an toàn
- Self-healing AUTO VPN để giảm thiểu sự gián đoạn mạng
- Chipset TPM để nâng cao mức độ bảo mật của Bộ định tuyến
- Bảo trì hệ thống không cần chạm và cập nhật tự động
- Không cần phí license hoặc phí đăng ký
* Thông số và đặc điểm:
- Router cân bằng tải Dual-WAN hỗ trợ VPN Site to Site, client VPN
- WAN: 1 x 2.5GbE RJ45
- LAN: 3 x 2.5GbE RJ45 (có 1 cổng hỗ trợ PoE+, 1 hỗ trợ chuyển đổi WAN/LAN)
- (1) USB3.1 WAN dự phòng & (1) Cổng Console RJ45
- VPN throughput: 970Mbps & Concurrent VPN Tunnels: 200 & Concurrent VPN Users: 250
- Quản lý và giám sát từ xa với EnGenius Cloud
VPN Site to Site và client VPN độ bảo mật cao
Thiết kế tiêu chuẩn doanh nghiệp
Giao diện giám sát trực quan trên EnGenius Cloud
Giao diện I/O ESG510
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications | |
CPU Processor | Quad Core |
Operating Frequency | 1.6GHz |
Memory | 4GB |
Flash Storage | 8GB |
RJ-45 Interface | 4×2.5G |
PoE ports | 1 |
PoE Standard | 802.3 af/at |
I/O Interfaces | 1 x RJ-45 console/1 x USB 3.0 |
Mounting Method | Wall mount |
Security | TPM |
Perfomance & Capacity | |
Firewall (SPI throughput) | 4G |
VPN throughput | 970M |
Max. Concurrent VPN Tunnels | 200 |
Max. Concurrent VPN Users | 250 |
Max. TCP Concurrent Sessions | 1,000,000 |
Max VLAN | 96 |
Firewall | |
Firewall Features |
Stateful Packet Inspection Policy Rules Port Forwarding 1:1 NAT Allow Inbound Services |
VPN | |
Site-to-Site VPN | Mesh VPN/ Hub-and-Spoke |
Encryption | 3DES, AES (256/192/128-bit) |
Authentication | MD5, SHA1, SHA2 (256-bit) |
Key Managment |
IKEv1 (x-auth, mode-config) IKEv2 (EAP, configuration payload) |
VPN Features |
Site-to-Site VPN Client VPN(IPsec/SecuPoint SSL) Policy-based VPN IPSec NAT traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) Auto-VPN Connection Auto NAT traversal |
Networking | |
Operation mode | Routed / Passthrough |
Multiple WANs | Dual |
Bandwidth Limit | Per client/ Per Interface |
Traffic Load Balancing | WAN load balancing with WRR |
Networking Features |
Static Route Multiple WANs USB Cellular User Authentication PPPoE VLAN Tagging Captive Portal Custom Splash Page Bandwidth Limit Traffic Load Balancing DHCP client/server/relay Dynamic DNS support Policy Based Routing |
Environmental & Physical | |
Power | 54V/1.2A |
Operation Temperature | 0°C to 40°C |
Humidity (non-condensing) | 5 to 95% non-condensing |
Dimensions & Weight | |
Dimensions |
Width: 210mm Length: 179.5mm Height: 35mm |
Package Contents |
Power adapter Power cord RJ-45 Console Cable Wall Mount Kit Product Card |
Compliance | |
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 (Class B) IC CE EMC CB UL |