Mô tả
Cloud Managed Layer 2 Switch EnGenius EXT1109P | 4 GE PoE | 4 GE | 1 SFP | 60W
Switch Extender EnGenius EXT1109P là bộ chuyển mạch 4 cổng GE PoE, 1 cổng GE PD PoE, 3 cổng GE và 1 cổng SFP đáng tin cậy, vượt trội trong việc đa dạng hóa việc mở rộng mạng. Giao diện SFP của nó mở rộng việc truyền dữ liệu vượt quá giới hạn RJ45 100 mét truyền thống, đảm bảo hiệu suất mạng mạnh mẽ. Tính năng Voice-VLAN được tối ưu hóa, cung cấp không cần chạm và quản lý dựa trên đám mây dễ sử dụng cung cấp cho SMB một giải pháp mạng không rắc rối.
* Tính năng và đặc điểm:
- (8) Port RJ45 1G, trong đó: Port 2-5 cấp PoE-out af/at, Port 1 nhận PoE-in at/bt & 1 Port SFP 1G
- Tính năng:Multicast Filtering, IGMP Snooping, 802.1Q VLAN tagging, Jumbo Frame…
- Switching Capacity: 18Gbps | Flash Memory: 32MB
- Power Input: 802.3at Type2(30W); Power Budget: up to 15W | Power Input: 802.3bt Type3(60W); Power Budget: up to 40W | Power Input: 802.3bt Type4(90W); Power Budget: up to 60W
-
Quản lý dễ dàng qua EnGenius Cloud & FitXpress
Quản lý dễ dàng qua EnGenius Cloud & FitXpress
Switch Extender 3GE 4 PoE 1SFP | EXT1109P
Mở rộng mạng lưới trên 100m với cổng SFP
Kết nối và cấp nguồn cho nhiều thiết bị
Nâng cao chất lượng VoIP với Voice Vlan
Mang lại trải nghiệm mượt mà cho các tác vụ trực tuyến
Tối đa hiệu năng, hiệu suất vượt trội với các I/O trên EXT1106
Quản lý linh hoạt với EnGenius Cloud và FitXpress
Kiểm soát hệ thống trong tầm tay
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications | |
Port Standards |
802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet |
Network Port – Gigabit Ethernet Ports | 8×10/100/1000 Mbps Ports |
Network Port – SFP Ports | 1x SFP Port |
Switching Capacity | 18Gbps |
Flash Memory | 32 MB |
PoE Capable Ports | Ports 2- 5 (802.3 af/at) |
Total PoE Budget |
Power Input: 802.3at Type 2(30W); Power Budget: up to 15W Power Input: 802.3bt Type 3(60W); Power Budget: up to 40W Power Input: 802.3bt Type 4(90W); Power Budget: up to 60W |
Power Source |
PoE PD, Recommend EnGenius PoE adapters (EPA5006GP, EPA5006GAT) Type-C (100 to 240 VAC, 50/60Hz) |
Physical Interface | |
System Indicators | Power LED, PoE LED |
Port Indicators |
Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity (per SFP Slot) |
L2 Software Features | |
Network Management | EnGenius Cloud |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 8 groups |
QoS-number of Priority Queues Supported | 8 |
QoS Trust Mode |
Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Web Graphical User Interface (GUI) | LSP(Local status page) |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features |
802.1w Rapid Spanning Tree Domain Name System (DNS) settings Multicast Filitering IGMP Snooping IGMPv2 IGMP Snooping FastLeave Port Statistics 802.1Q VLAN Voice VLAN Port-based VLAN Jumbo Frame IPv4 Settings Link Layer Discovery Protocol (LLDP) Weighted Round Robin Queue(WRR) Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Factory Default Reboot Switch Find Me |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% – 95% |
Device Dimensions & Weight | |
Device Dimensions & Weights |
Weight: 620g Length: 9,45” (240 mm) Width: 4.13” (105 mm) Height: 1.06” (27 mm) |
Package Contents |
1x EXT Switch Extender 1x Product Card 1x Wall Mount Kit 1x Adhesive label 1x Rubber Feet Cushion |