Mô tả
Cloud Managed Layer 2 Switch EnGenius EXT1106 | 5 Port 1G | 1 Port SFP
Switch Extender EXT1106 được quản lý trên nền tảng đám mây EnGenius là một giải pháp tăng cường kết nối và mở rộng mạng hợp lý được thiết kế để giải quyết các thách thức về nguồn điện và kết nối trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với công nghệ PoE và nhiều cổng đầu ra PSE, nó giúp loại bỏ sự phức tạp và chi phí đi dây cáp mạng, dây nguồn, mang đến một cách tiết kiệm chi phí, không rắc rối để mở rộng phạm vi mạng của bạn và hỗ trợ các ứng dụng kinh doanh quan trọng.
* Tính năng và đặc điểm:
- (5) Port RJ45 1G & (1) Port SFP 1G
- Tính năng:Multicast Filtering, IGMP Snooping, 802.1Q VLAN tagging, Jumbo Frame…
- Switching Capacity: 12Gbps | Flash Memory: 32MB
- Cấp nguồn: PoE PD (PoE++), Type-C (100 to 240 VAC, 50/60Hz)
- Quản lý dễ dàng qua EnGenius Cloud & FitXpress
Switch Extender 4GE 1SFP | EXT1106
Mở rộng mạng lưới trên 100m với cổng SFP
Nâng cao chất lượng VoIP với Voice Vlan
Tích hợp các tính năng chuyển đổi và bảo mật
Mang lại trải nghiệm mượt mà cho các tác vụ trực tuyến
Tối đa hiệu năng, hiệu suất vượt trội với các I/O trên EXT1106
Quản lý linh hoạt với EnGenius Cloud và FitXpress
Kiểm soát hệ thống trong tầm tay
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications | |
Port Standards |
802.3u 100Base-TX Ethernet 802.3ab 1000Base-T Ethernet |
Network Port – Gigabit Ethernet Ports | 5×10/100/1000 Mbps Ports |
Network Port – SFP Ports | 1x SFP Port |
Switching Capacity | 12Gbps |
Flash Memory | 32 MB |
Power Source |
PoE PD, Recommend EnGenius PoE adapters (EPA5006GP, EPA5006GAT) Type-C (100 to 240 VAC, 50/60Hz) |
Physical Interface | |
System Indicators | Power LED |
Port Indicators |
Link/Activity/Speed (per Ethernet port) Link/Activity (per SFP Slot) |
L2 Software Features | |
Network Management | EnGenius Cloud |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo frame size | 10K |
Multicast Group | Max 8 groups |
QoS-number of Priority Queues Supported | 8 |
QoS Trust Mode |
Cos/802.1p DSCP CoS/802.1p-DSCP |
Bandwidth Control | Port-based bandwidth control (Ingress/Egress) |
Web Graphical User Interface (GUI) | LSP(Local status page) |
System Time | Time Setting/Daylight saving |
Common L2 Features |
802.1w Rapid Spanning Tree Domain Name System (DNS) settings Multicast Filitering IGMP Snooping IGMPv2 IGMP Snooping FastLeave Port Statistics 802.1Q VLAN Voice VLAN Port-based VLAN Jumbo Frame IPv4 Settings Link Layer Discovery Protocol (LLDP) Weighted Round Robin Queue(WRR) Simple Network Time Protocol (SNTP) SYSLOG Factory Default Reboot Switch Find Me |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Humidity (Non-Condensing) | Operating: 5% – 95% |
Device Dimensions & Weight | |
Device Dimensions & Weights |
Weight: 124G Length: 4.92” (125 mm) Width: 2.09” (73.9 mm) Height: 1.10” (28 mm) |
Package Contents |
1x EXT Switch Extender 1x Product Card 1x Wall Mount Kit 1x Power Adapter |