Mô tả
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel HONEYWELL HBD8PR1
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progessive CMOS.
– Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel (3840 × 2160 Pixels).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
– Ống kính: 4.0 mm, Fixed lens, F1.6.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.07Lux/F2.0 (color), 0Lux(IR on).
– Tốc độ khung hình: 8M (3840×2160) 1–15 fps; 6M (3072×2048) 1–20 fps; 4M (2688×1520) / WQHD (2560×1440) 1–25 fps; 3M (2304×1296) or lower resolution at 1–25/30 fps.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng chống ngược sáng WDR.
– Chức năng tự động cân chỉnh độ sáng.
– Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
– Hỗ trợ chuẩn ONVIF S G.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nhiệt độ hoạt động: -30 ~ 60ºC
– Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HBD8PR1 |
Operational | |
Image Sensor | 1/2.5 inch Progressive scan 8MP CMOS |
Video Standard | NTSC/PAL |
Number of Pixels | 3840 × 2160 |
Minimum illumination | 0.07 lux (color)/0 lux (B/W) @ F2.0 (with IR LEDs on) |
S/N Ratio | > 42 dB |
Electronic Shutter Speed | Auto, Manual, 1/3(4) – 1/100,000 sec |
IR Distance | 30m |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/WDR |
White Balance | Auto/ Manual/ Natural/ Street Lamp/ Outdoor/ Regional Custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Corridor Mode | Yes |
Lens | 4.0 mm, Fixed lens, F1.6 |
Angle of view | Horizontal: 88°/ Vertical: 48° |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Video | |
Video Compression | H.265/H.264/ MJPEG |
Frame Rate | 8M (3840×2160) 1–15 fps; 6M (3072×2048) 1–20 fps; 4M (2688×1520) / WQHD (2560×1440) 1–25 fps; 3M (2304×1296) or lower resolution at 1–25/30 fps |
Network | |
Protocols | IPv4/v6, TCP/IP, UDP, RTP, RTSP, HTTP, HTTPS, SSL, ICMP, FTP, SMTP, DHCP, PPPoE, UPnP, IGMP, SNMP, Bonjour, DNS, DDNS, IEEE 802.1x, QoS, NTP, IP Filter, Multicast, ONVIF |
Compatibility | ONVIF Profile S and G |
Max. user access | 20 users |
Others | |
Power supply | PoE (802.3af) Class 0/12 VDC |
Power Consumption | 6.7 W max. (IR LEDs on) |
Ingress Protection | IP66 |
Impact Resistance | IK10 |
Dimensions | 180.0 × 70.0 mm |
Weight | 0.528 kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.