Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HIB2PI-L
– HONEYWELL HIB2PI-L là dòng camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel.
– Cảm biến hình ảnh: 1/3.2 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.012 Lux/F1.2 (color), 0Lux(IR on).
– Ống kính: 3.6mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Tự động cân chỉnh độ sáng.
– Kết nối: ONVIF, Ethernet RJ-45.
– Hỗ trợ 20 User cùng lúc.
– Tiêu chuẩn bảo vệ chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet PoE.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Nhiệt độ hoạt động: -20°C-55°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HIB2PI-L |
Camera | |
Image Sensor | 1/3.2 inch CMOS |
Number of Pixels (H x V) | 1920 x 1080 |
Electronic Shutter | 1/25s ~ 1/ 100000s |
Iris | Fixed Iris |
Min Illumination | 0.012lux @F1.2, AGC ON; 0 lux with IR 0.046 lux @ F2.0, AGC ON; 0 lux with IR |
Lens | 3.6 mm @F2.0, (fixed lens), horizontal field of view: 75.8° |
Day & Night | TDN |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Image | |
Video Compression | H.265 / H.264 / MJPEG |
Resolution | 1080P ( 1920 × 1080 ), 720P ( 1280 × 720 ), D1, 480 × 240, CIF |
Number of Streams | 2 (Main Stream, SubStream) |
Frame Rate | Main Stream:60Hz: 1080P / 720P (1 ~ 30fps); 50Hz:1080P/ 720P( 1 ~ 25fps ) Sub Stream: 60Hz: D1/CIF/480×240 (1~30fps); 50HZ: D1/CIF/480×240 (1~25fps) |
Bit Rate | 64 Kbps ~ 6Mbps |
Encode Mode | VBR/CBR |
Image Settings | ROI, Saturation, Brightness, Chroma, Contrast, Wide Dynamic, Sharpen, NR,etc. adjustable through client software or web browser |
ROI | 3, Each ROI to be configured separately |
Interfaces | |
Network | RJ45 |
Functions | |
Remote Monitoring | Web browsing, CMS remote control |
Online Connection | Support simultaneous monitoring for up to 3 users; Support multi-stream real time transmission |
Network Protocol | UDP, IPv4, IPv6, DHCP, NTP, RTSP, PPPoE, DDNS, SMTP, FTP, HTTP, 802.1x, UPnP, HTTPs, QoS |
Interface Protocol | ONVIF |
Motion Alarm | Supported |
IR Distance | 10 ~ 20m |
IP Rating | IP67 |
Others | |
Power Supply | DC 12V / PoE |
Power Consumption | <5 W |
IR Consumption ON | 1 W |
Operating Temperature | -20 deg C to 55 deg C, Humidity: <95% (non-condensing) |
Dimensions (mm) | 162.1 × 74.8 × 73.8 |
Weight | Approx. 0.24 kg |
Installation | Ceiling mounting; Wall mounting |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.