Mô tả
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HBW2PER2V
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch 2.0 Megapixel CMOS.
– Ống kính: 2.7mm~13.5mm.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 / H.264 / Smart Codec / MJPEG (Sub Stream).
– Độ phân giải: 1920×1080 Pixels.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.002 Lux / F1.5 (color, 30IRE), 0 Lux (IR ON).
– Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được lên đến 60 mét.
– Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Tự động cân chỉnh độ sáng.
– Nguồn điện: 12VDC và PoE.
– Hỗ trợ microSD max 256GB.
– Hỗ trợ 20 User cùng lúc.
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60 độ C.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | HBW2PER2V |
Operational | |
Video Standard | PAL/NTSC |
Image Sensor | 1/2.8” 2 Megapixel progressive CMOS |
Number Of Pixels (H × V) | 1920 x 1080 |
Minimum Illumination | 0.002 Lux / F1.5 (color, 30IRE), 0 Lux (IR ON) |
S/N Ratio | More than 45dB |
Electronic Shutter Speed | 1/3~1/ 100000s |
IR Distance | Up to 60m |
IR Light Control | Manual / Smart IR / OFF |
IR Light Number | 4 |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B&W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
White Balance | Auto / Natural / Street Lamp / Outdoor / Manual / Customized Region |
Gain Control | 0~100 |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (4 Areas, Rectangle) |
Motion Detection | Off / On (4 Zones, Rectangle) |
Region Of Interest | Off / On (4 Zones) |
Lens | 2.7 mm~13.5 mm, Motorized, F1.5 |
Angle Of View | H: 109°~28°, V: 57°~16° |
Alarm Input/Output | 1 In; 1 Out |
Video | |
Video Compression | H.265 / H.264 / Smart Codec / MJPEG (Sub Stream) |
Resolution | 1080p (1920 x 1080); 1.3M (1280 x 960); 720p (1280 x720); D1 (704 x 576 / 704 x 480); VGA (640 x 480); CIF (352 x 288 / 352 x 240) |
Frame Rate | Main Stream: 1920 x 1080 / 1280 x 960 / 1280 x 720@ (1~ 25/ 30 fps) Sub Stream: 704 x 576 / 640 x 480 / 352 x 288 @ (1 ~ 25fps); 704 x 480 / 640 x 480 / 352 x 240 @ (1 ~ 30 fps) |
Bit Rate Control | CBR / VBR |
Analytics | Motion Detection, Video Tampering, Scene Changing, Tripwire Intrusion |
Audio | |
Interface | 1 In; 1 Out |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Interoperability | ONVIF Profile S / G / Q / T |
Protocols | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; RTCP; UDP; SMTP; DHCP; DNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour;IEEE 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; TLS |
Maximum Users Access | 20 Users |
Security | User account and password protection HTTPS, IP Filter, Digest authentication, User access log, TLS1.2 only, AES-128 / 256, SSH / Telnet closed, sFTP by default, PCIDSS compliance |
Event | No SD card, SD card error, Capacity warning, Network disconnection, IP conflict, Illegal access |
Micro SD | Supports max. 256 GB Micro SD card |
Electrical | |
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0) |
Power Consumption | <9.6W |
Mechanical | |
Dimensions | Ø241.8 mm × 90.7 mm |
Weight | 0.95kg |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Environmental | |
Operating Temperature | -30°C to 60°C |
Relative Humidity | Less than 95%, non-condensing |
Ingress Protection | IP66 |
– Bảo hành: 24 tháng.