Camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Vision QNO-6072R

5.163.200 

Mô tả

Camera IP 2.0 Megapixel hồng ngoại Hanwha Vision QNO-6072R 

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.

– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

– Độ nhạy sáng: 0.095Lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on).

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.

– Ống kính: 3.2 ~ 10mm.

– Tỉ lệ Zoom: 3.1x.

– Góc quan sát theo chiều ngang: 109.0° (Wide) ~ 33.2° (Tele).

– Góc quan sát theo chiều dọc: 57.4° (Wide) ~ 18.7° (Tele).

– Góc quan sát theo phương chéo: 132.0° (Wide) ~ 38.0° (Tele).

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

– Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số SSNR.

– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.

– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

– Hỗ trợ LDC.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

– Nguồn điện: 12VDC.

– Kích thước: Ø70 x 246 mm.

– Trọng lượng: 730g.

Đặc tính kỹ thuật

VIDEO
Imaging Device 1/2.8 inch 2MP CMOS
Effective Pixels 1920(H) x 1080(V)
Min. Illumination Color: 0.095Lux (F1.6, 1/30sec)
BW: 0Lux (IR LED on)
Video Out CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P) for installation
LENS
Focal Length (Zoom Ratio) 3.2~10mm (3.1x) varifocal
Max. Aperture Ratio F1.6 (Wide)~F2.9 (Tele)
Angular Field of View H: 109.0° (Wide) ~ 33.2°(Tele)
V: 57.4° (Wide) ~ 18.7°(Tele)
D: 132.0° (Wide) ~ 38.0°(Tele)
Focus Control Manual
OPERATIONAL
IR Viewable Length 30m (98.42ft)
Camera Title Displayed up to 85 characters
Day & Night Auto (ICR)
Backlight Compensation BLC, WDR, SSDR
Wide Dynamic Range 120dB
Digital Noise Reduction SSNR
Motion Detection 4ea, polygonal zones
Privacy Masking 6ea, rectangular zones
Gain Control Low / Middle / High
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
LDC Support
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec)
Video Rotation Flip, Mirror, Hallway view (90˚/270˚)
Analytics Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line
Alarm I/O Input 1ea / Output 1ea
Alarm Triggers Analytics, Network disconnect, Alarm input
Alarm events File upload via FTP and e-mail
Notification via e-mail
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers
Alarm output
Audio In Selectable (mic in/line in)
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm
NETWORK
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression H.265/H.264: Main/High, MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360
Max. Framerate H.265/H.264: Max. 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
MJPEG: Max. 15fps/12fps (60Hz/50Hz)
Smart Codec WiseStream II
Video Quality Adjustment H.264/H.265: Target bitrate level control
MJPEG: Quality Level control
Bitrate Control H.264/H.265: CBR or VBR
MJPEG: VBR
Streaming Unicast (6 users) / Multicast
Multiple streaming (Up to 3 profiles)
Audio Compression G.711 u-law /G.726 Selectable
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Protocol IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP
Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication, IP address filtering, User access log, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP)
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
Webpage Language English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish,
Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.12, 10.13, 10.14
Recommended Browser: Google Chrome
Supported Browser: MS Explore11, MS Edge, Mozilla Firefox (Window 64bit only),
 Apple Safari (Mac OS X only)
Memory 512MB RAM, 256MB Flash
ENVIRONMENTAL
Operating Temperature / Humidity -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
(Start up should be done at above -20°C)
Storage Temperature / Humidity -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
Certification IP66, IK10
ELECTRICAL
Input Voltage PoE (IEEE802.3af, Class3), 12VDC
Power Consumption PoE: Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC: Max 6.5W, typical 4.8W
MECHANICAL
Color / Material Dark grey / Aluminum
Dimensions Ø70.0 x 246.0mm
Weight 730g

– Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Việt Nam.

– Bảo hành: 24 tháng.