Mô tả
Bộ thiết bị chấm công, kiểm soát ra vào bằng khuôn mặt HIKVISION DS-KAS541
– Bộ thiết bị chấm công, kiểm soát ra vào bằng khuôn mặt DS-KAS541 cung cấp giải pháp kiểm soát truy cập không chạm cho một cửa, bao gồm máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt DS-K1T341CMF; khóa từ một cửa DS-K4H258S; giá đỡ khóa từ một cửa DS-K4H258-LZ; nút exit DS-K7P03 và thẻ FM11RF08-M1.
Máy chấm công, kiểm soát ra vào nhận diện khuôn mặt và vân tay DS-K1T341CMF
– Cảnh báo đeo khẩu trang: Nếu khuôn mặt được nhận dạng không đeo khẩu trang, thiết bị sẽ nhắc nhở bằng giọng nói. Đồng thời, việc xác thực hoặc chấm công sẽ hợp lệ.
– Cảnh báo bắt buộc đeo khẩu trang: Nếu khuôn mặt được nhận dạng không đeo khẩu trang, thiết bị sẽ nhắc nhở bằng giọng nói. Đồng thời, việc xác thực hoặc chấm công sẽ không thành công.
– Màn hình cảm ứng 4.3 inch với độ phân giải 720p.
– Chống giả mạo khuôn mặt.
– Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0.3m đến 1.5m.
– Thuật toán học sâu.
– Dung lượng: 1500 khuôn mặt, 1500 thẻ, 1500 dấu vân tay (phụ thuộc vào model thiết bị) và 150000 sự kiện.
– Thời gian nhận dạng khuôn mặt < 0.2 giây/người; tỉ lệ chính xác nhận dạng khuôn mặt ≥ 99%.
– Liên kết chụp ảnh và lưu trữ hình ảnh chụp được.
– Truyền dữ liệu thẻ và người dùng từ hoặc tới phần mềm khách qua giao thức TCP/IP và lưu dữ liệu trên phần mềm khách.
– Nhập hình ảnh từ USB flash drive vào thiết bị hoặc xuất hình ảnh, sự kiện từ thiết bị ra USB flash drive.
– Hoạt động độc lập.
– Quản lý, tìm kiếm và cài đặt dữ liệu thiết bị sau khi đăng nhập cục bộ vào thiết bị.
– Kết nối với một đầu đọc thẻ ngoài qua giao thức RS-485.
– Kết nối với đơn vị kiểm soát cửa an toàn qua giao thức RS-485 để tránh cửa mở khi thiết bị đầu cuối bị phá hủy.
– Kết nối với bộ điều khiển truy cập bên ngoài hoặc đầu đọc thẻ Wiegand qua giao thức Wiegand.
– Âm thanh hai chiều với trạm trong nhà và trạm chính.
– Hỗ trợ 6 trạng thái chấm công, bao gồm vào làm, ra về, vào giờ nghỉ, ra giờ nghỉ, vào làm thêm giờ, ra về làm thêm giờ.
– Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ả Rập, Tiếng Thái, Tiếng Indonesia, Tiếng Nga, Tiếng Việt, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), và Tiếng Hàn.
– Cấu hình qua web client.
– Mở cửa từ xa và bắt đầu xem trực tiếp qua Hik-Connect.
– Hỗ trợ giao thức ISAPI và ISUP 5.0.
Khóa từ cho 1 cửa DS-K4H258S
– Khóa từ hỗ trợ lực đẩy tuyến tính tĩnh 280kg.
– Điện áp mặc định là 12V DC.
– Được trang bị điện trở phụ thuộc điện áp bên trong (MOV).
– Áp dụng cho cửa gỗ, cửa kính, cửa kim loại và cửa chống cháy.
– Đèn LED hiển thị trạng thái của khóa cửa.
– Thiết kế chống hiện tượng từ dư.
– Vật liệu chống mài mòn.
– Vỏ được làm từ vật liệu aldural và được mạ anodizing cứng.
– Không có hư hỏng cơ học, khóa từ hoạt động bằng lực điện từ.
Gá LZ cho khóa từ HIKVISION DS-K4H258-LZ (SH-K5H258-LZ)
– Sử dụng vật liệu aldural.
– Vận hành mạ anodizing cứng.
– Giá đỡ chữ L dùng để cố định thân khóa.
– Giá đỡ chữ Z dùng để cố định tấm đỡ.
– Phù hợp cho cửa gỗ và cửa kim loại.
Nút exit DS-K7P03
– Kích thước (D × R × C): 86 × 86 × 25.7 mm
– Điện áp đầu vào: 12V DC.
– Dòng điện hoạt động: 40mA (chế độ chờ), 70mA (hoạt động).
– Dòng điện định mức: 1A@30V DC.
– Tiếp điểm đầu ra: Tiếp điểm NO/NC/COM.
– Bảng điều khiển: Thép không gỉ.
– Kiểm tra độ bền: Đã vượt qua kiểm tra độ bền 1 triệu lần.
– Cửa phù hợp: Tất cả các loại khung cửa hẹp.
– Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 50°C
– Độ ẩm làm việc: 0 đến 95% (độ ẩm tương đối).
– Phạm vi phát hiện (có thể điều chỉnh): 40mm đến 120mm.
– Thời gian trễ: 1 đến 25 giây (có thể điều chỉnh).
– Trạng thái đèn LED hiển thị: Đèn LED xanh/đỏ chỉ báo hoạt động/chờ.
– Trọng lượng: 0.2kg
Thẻ FM11RF08-M1
– Thẻ thông minh không tiếp xúc M1, tần số 13.56MHz.
Thông số kỹ thuật
Face Recognition Terminal | |
System | |
Model | DS-K1T341CMF |
Operating system | Linux |
Display | |
Screen size | 4.3-inch |
Operation method | Capacitive touch screen |
Type | LCD |
Resolution | 480 × 800 |
Video | |
Lens | × 2 |
Resolution | 2 MP |
Network | |
Wired network | 10 M/100 M/1000 M self-adaptive |
Interface | |
Network interface | 1 |
Lock control | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
TAMPER | 1 |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
USB | 1 |
Capacity | |
Face capacity | 1,500 |
Fingerprint capacity | 1,500 |
Authentication | |
Face recognition distance | 0.3 to 1.5 m |
Face recognition accuracy rate | >99% |
Face recognition duration | < 0.2 s |
Fingerprint recognition duration | < 1 s |
Card type | M1 card |
Card reading frequency | 13.56MHz |
Card reading duration | < 1 s |
Function | |
QR code recognition | Support |
Face anti-spoofing | Support |
Audio prompt | Support |
Time synchronization | Support |
General | |
Button | Touch screen |
Power supply | 12 VDC, 2 A. |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (No condensing) |
Protective level | IP65 |
Dimensions | 172.5 mm × 83.2 mm × 22.7 mm (6.79′ × 3.27′ × 0.89′) |
Installation | Surface mounting |
Magnetic Lock | |
Model | DS-K4H258S |
Unlock method | Current interruption |
Maximum holding force | 280 kg (617.4 Lbs) linear thrust |
Power supply | 12 VDC, 340 mA |
Indicator | Green (work status) |
Surface temperature | ≤ ambient temperature 20 °C (68 °F) |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 0 to 95% (relative humidity) |
Dimensions | Lock body: 238 mm × 45 mm × 25 mm |
Armature plate: 182 mm × 38 mm × 12.5 mm | |
Weight | 2.1 kg |
Suitable door | Wooden door, glass door, metal door, fireproof door |
Shell performance | Hard anodizing electroplating operated |
Lock body | Eco-friendly Nickel electroplating operated |
Armature plate | Eco-friendly Nickel electroplating operated |
Bracket of Magnetic Lock | |
Model | DS-K4H258-LZ |
Dimensions | L-bracket: 238 mm ×30 mm × 47 mm |
Z-bracket: 185 mm ×44mm × 100 mm | |
Suitable Door | Wooden, metal |
Shell performance | Hard anodizing electroplated |
Weight | 0.77 kg |
Exit Button | |
Model | DS-K7P03 |
Power supply | 12 VDC, 40 mA (standby)/70 mA (working) |
Current rating | 1 A@30 VDC |
Working temperature | -20 °C to 50 °C (-4 °F to 122 °F) |
Working humidity | 0 to 95% (relative humidity) |
Dimensions | 86 mm × 86 mm × 25.7 mm |
Weight | 0.2 kg |
Material | Stainless steel |
Output contact | NO/NC/COM contact |
Aging test | Already passed 1 million times aging test |
Suitable door | All kinds of narrow doorframes |
Card | |
Model | FM11RF08-M1 |
RAM | 1 K byte |
Card reading frequency | 13.56 MHz |
Card property | Thin card |
Function | Read/write |
Card reading distance | ≤10 cm |
Working temperature | -20 °C to 75 °C (-4 °F to 167 °F) |
Dimensions | 85.5 mm × 54 mm × 0.8 mm |
Weight | |
Material | PVC |
Color | White |