Archer C86

Liên hệ để báo giá

Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900
Danh mục: Thẻ: ,

Mô tả

  • Wi-Fi Wave2 802.11ac – 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz và 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz.
  • Công Nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng để ghép nối hoàn hảo với máy khách 3×3 của bạn.
  • Tăng Cường Vùng Phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming và sáu ăng-ten bên ngoài mang đến kết nối không dây hiệu quả cao.
  • MU-MIMO – Để giúp các thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Quản Lý Cá Nhân Hóa –Các tính năng nâng cao như Quyền kểm soát của phụ huynh, Mạng khách và Kiểm soát truy cập cung cấp các công cụ được cá nhân hóa để quản lý mạng.
  • Kết Nối Thông Minh – Kết Nối Thông Minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa việc sử dụng thời gian.
WI-FI
Standards Wi-Fi 5IEEE 802.11ac/n/a 5 GHzIEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC19005 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
WiFi Range Nhà 3 phòng ngủ


6× Ăng ten cố định hiệu suất cao
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía khách hàng để mở rộng phạm vi WiFi

WiFi Capacity Trung bình


Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO 3×3
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập (AP)
BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Doanh nghiệp (802.1x)
HARDWARE
Ethernet Ports 1× Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit
Buttons Nút WPS/Wi-Fi
Nút Bật/Tắt nguồn
Nút reset
Power Phiên bản US
12 V ⎓ 1.5 A

Phiên bản EU
12 V ⎓ 1 A

SOFTWARE
Protocols IPv4IPv6
OneMesh™ Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>
EasyMesh Mạng mesh giúp chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. ArcherAX3000 có thể xây dựng mạng EasyMesh với các thiết bị sử dụng công nghệ EasyMesh. Nó cũng hoạt động với các sản phẩm TP-Link khác để tạo mạng OneMesh. Loại bỏ vùng chết Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao.
Tìm hiểu thêm>
Parental Controls Bộ lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Nâng cấp Firmware OTA
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Cổng chuyển tiếp
Kích hoạt cổng
DMZ
UPnP
IPTV IGMP ProxyIGMP SnoopingBridgeTag VLAN
DHCP Địa chỉ địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-LinkNO-IPDynDNS
Management Ứng dụng Tether
Webpage
Check Web Emulator>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:<20dBm(2.4GHz)<23dBm(5.15GHz~5.25GHz)FCC:<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm2.4GHz:11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 9.1 × 5.1 × 1.5 in(229.9 × 144.2 × 37.2 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C86
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh