Archer AXE75
Liên hệ để báo giá
Router Wi-Fi 6E Gigabit Ba Băng Tần AXE5400
Mô tả
- AXE5400 Ba Băng Tần – Wi-Fi Ba Băng Tần AXE5400 cung cấp tốc độ Wi-Fi lên tới 5400 Mbps.
- Công Nghệ Xử Lý Tiên Tiến – Được trang bị CPU Lõi Tứ 1,7 GHz.
- USB 3.0 Tốc Độ Siêu Cao – Tốc độ truyền tải nhanh hơn lên đến 10× USB 2.0.
- Triển Khai Và Sử Dụng Wi-Fi 6E – Băng tần 6 GHz hoàn toàn mới mang lại nhiều băng thông hơn, tốc độ nhanh hơn và độ trễ gần như bằng không.
- HomeShield – Tùy chỉnh mạng gia đình của bạn với tính bảo mật và kiểm soát nâng cao.
- OneMesh™ – Tạo mạng mesh bằng cách kết nối với Bộ mở rộng TP-Link OneMesh để phủ sóng liền mạch cho toàn bộ ngôi nhà.
- Kết Nối Nhiều Thiết Bị—Công nghệ OFDMA tăng dung lượng lên gấp 4 lần cho phép truyền đồng thời tới nhiều thiết bị hơn.
- Độ Trễ Cực Thấp—Cho phép chơi game và trò chuyện video nhanh hơn.
- Tương Thích Với Alexa— Điều khiển router của bạn thông qua lệnh thoại và giúp cuộc sống của bạn thông minh hơn và dễ dàng hơn với Amazon Alexa.
WI-FI
|
Standards |
IEEE 802.11ax 6 GHz, IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds |
AXE54006 GHz: 2402 Mbps (802.11ax)5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax)2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range |
2-3 Bedroom Houses
6× Fixed High-Performance AntennasMultiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areasBeamformingConcentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi rangeHigh-Power FEMImproves transmission power to strengthen signal coverage |
WiFi Capacity |
Very High
Tri-BandAllocate devices to different bands for optimal performanceOFDMASimultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clientsAirtime FairnessImproves network efficiency by limiting excessive occupationDFSAccess an extra band to reduce congestion6 StreamsConnect your devices to more bandwidth |
Working Modes |
Router ModeAccess Point Mode |
BẢO MẬT
|
Network Security |
SPI FirewallAccess ControlIP & MAC BindingApplication Layer GatewayHomeShield Security
Real-Time IoT ProtectionMalicious Site BlockerIntrusion Prevention SystemDDoS Attack PreventionHome Network Scanner |
Guest Network |
1× 6 GHz Guest Network, 1× 5 GHz Guest Network, 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server |
OpenVPN ServerPPTP VPN ServerL2TP VPN Server |
VPN Client |
Open VPN ClientPPTP VPN ClientL2TP VPN Client |
WiFi Encryption |
WPA, WPA2, WPA3, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
HARDWARE
|
Processor |
1.7 GHz Quad-Core CPU |
Ethernet Ports |
1× Gigabit WAN Port4× Gigabit LAN Ports |
USB Support |
1× USB 3.0 PortSupported Partition Formats:NTFS, exFAT, HFS+, FAT32Supported Functions:Apple Time MachineFTP ServerMedia ServerSamba Server |
Buttons |
Wi-Fi On/Off ButtonPower On/Off ButtonLED On/Off ButtonWPS ButtonReset Button |
Power |
12 V ⎓ 2.5 A |
SOFTWARE
|
Protocols |
IPv4IPv6 |
Service Kits |
HomeShieldLearn More> |
OneMesh™ |
OneMesh™ SupportedWithout replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products. Learn More>All OneMesh Products> |
Parental Controls |
HomeShield Parental Controls
Custom ProfilesProfessional Content Filter LibraryFamily TimeBedtimeOff TimeTime RewardsFamily Online Time RankingPause the InternetWeekly and Monthly Reports |
WAN Types |
Dynamic IPStatic IPPPPoEPPTPL2TP |
Quality of Service |
QoS by Device |
Cloud Service |
Auto Firmware UpgradeTP-Link IDDDNS |
NAT Forwarding |
Port ForwardingPort TriggeringDMZUPnPVirtual Server |
IPTV |
IGMP ProxyIGMP SnoopingBridgeTag VLAN |
DHCP |
Address ReservationDHCP Client ListServer |
DDNS |
TP-LinkNO-IPDynDNS |
Management |
Tether AppWebpage |
OTHER
|
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabledbrowserCable or DSL Modem (if needed)Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications |
FCC, RoHS |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
TEST DATA
|
WiFi Transmission Power |
FCC: ≤29dBm (2.4 GHz), ≤28dBm (5 GHz), ≤22dBm (6 GHz)CE: ≤17dBm (2.4 GHz), ≤27dBm (5 GHz), ≤20dBm (6 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
2.4 GHz:11ax HE20 MCS0:-95dBm, 11ax HE20 MCS11:-64dBm11ax HE40 MCS0:-92dBm, 11ax HE40 MCS11:-62dBm5 GHz:11ax HE20 MCS0:-94dBm, 11ax HE20 MCS11:-63dBm11ax HE40 MCS0:-91dBm, 11ax HE40 MCS11:-60dBm11ax HE80 MCS0:-88dBm, 11ax HE80 MCS11:-57dBm11ax HE160 MCS0:-85dBm, 11ax HE160 MCS11:-54dBm6 GHz:11ax HE20 MCS0:-93dBm, 11ax HE20 MCS11:-62dBm11ax HE40 MCS0:-90dBm, 11ax HE40 MCS11:-59dBm11ax HE80 MCS0:-87dBm, 11ax HE80 MCS11:-56dBm11ax HE160 MCS0:-84dBm, 11ax HE160 MCS11:-53dBm |
PHYSICAL
|
Dimensions (W×D×H) |
10.7 × 5.8 × 1.9 in (272.5 × 147.2 × 49.2 mm) |
Package Contents |
Wi-Fi Router Archer AXE75Power AdapterRJ45 Ethernet CableQuick Installation Guide |