Access Point WiFi 7 EnGenius ECW536 | BE19000 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

Liên hệ để báo giá

WiFi 7 chuẩn 802.11be: 11600Mbps on 6GHz, 5800Mbps on 5GHz & 1400Mbps on 2.4GHz
Tri-band 4x4x4 với công suất phát: 24dBm on 6GHz, 24dBm on 5GHz & 25dBm on 2.4GHz
(2) Cổng RJ45 10G,1 cổng hỗ trợ PoE++ 802.3bt & (1) jack DC 12VDC 3A
Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES
Hỗ trợ kết nối lên đến 512 user, 8 SSID
Quản lý qua Cloud không giới hạn AP với EnGenius Cloud App

Danh mục:

Mô tả

Access Point WiFi 7 EnGenius ECW536 | BE19000 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

EnGenius Cloud Managed Wi-Fi 7 4x4x4 Access Point ECW536 hỗ trợ kiến ​​trúc WiFi 7 802.11be Tri-band, mang lại tốc độ siêu tốc lên tới 11600Mbps trên 6 GHz, 5800Mbps (5 GHz) và lên tới 1400Mbps (2,4 GHz). Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES, giám sát và khắc phục sự cố từ xa. Mesh Wireless hỗ trợ tối ưu hóa và dễ dàng thiết lập.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 chuẩn 802.11be: 11600Mbps on 6GHz, 5800Mbps on 5GHz & 1400Mbps on 2.4GHz
  • Tri-band 4x4x4 với công suất phát: 24dBm on 6GHz, 24dBm on 5GHz & 25dBm on 2.4GHz
  • (2) Cổng RJ45 10G,1 cổng hỗ trợ PoE++ 802.3bt & (1) jack DC 12VDC 3A
  • Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES
  • Hỗ trợ kết nối lên đến 512 user, 8 SSID
  • Quản lý qua Cloud không giới hạn AP với EnGenius Cloud App

WiFi 7 Tri-band Access Point 4x4x4

Tốc độ gấp 4 lần so với WiFi 6

Trang bị chip xử lý Qualcomm mạnh mẽ

Siêu tốc độ với 320MHz trên 6GHz

Hiệu suất cao hơn với 4096-QAM

Đa luồng, độ trễ thấp

Công nghệ Multi-RU Puncturing – Tối ưu băng thông

Cung cấp tốc độ dữ liệu cực cao

Giải phóng sức mạnh WiFi 7 với 2 port GE 10G

Dễ dàng lắp đặt

Quản lý multi-site từ xa dễ dàng trên EnGenius Cloud

Nâng cao khả năng chịu tải

Thông số kỹ thuật

Download ECW536 Datasheet ⇓

Technical Specifications
Standards

IEEE 802.11be on 2.4 GHz

IEEE 802.11be on 5 GHz

IEEE 802.11be on 6 GHz Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac/ax

Antenna

2 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

2 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

2 x 6 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

 Physical Interfaces

 1 x 10GE Port (PoE++)

1 x 10GE Port 

1 x DC Jack

1 x Reset Button

 LED indicators  1 x Multi-color LED
 Power Source

 Power-over-Ethernet: 802.3bt Input

12VDC /3A Power Adapter

 Maximum Power Consumption  38W
 Wireless & Radio Specifications 
 Operating Frequency  Tri-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz & 6GHz
 Operation Modes  Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh
 Frequency Radio

 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

6GHz: 5925-7125MHz

Transmit Power

Up to 25 dBm on 2.4 GHz

Up to 24 dBm on 5 GHz

Up to 24 dBm on 6 GHz

(Maximum power is limited by regulatory domain)

Radio Chains 4×4:4
SU-MIMO

Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1400Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4×4 wireless device under the 2.4GHz radio.

Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 5800Mbps wireless data rate with HE160 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio.

Four(4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 11600Mbps wireless data rate with HE320 to a 4×4 wireless device under the 6GHz radio.

MU-MIMO

Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 1400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4×4 wireless device under the 2.4GHz radio.

Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 5800 Mbps wireless data rate with HE160 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

Four(4) spatial stream MU-MIMO for up to 11600 Mbps wireless data rate with HE320 to a 4×4 wireless device under the 6GHz radio simultaneously

 Supported Data Rates

 802.11be:

2.4 GHz: Max 700 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: Max 2,900 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)

6 GHZ: Max 5,800 (MCS0 to MSC13, NSS = 1 to 4)

802.11ax:

2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)

6 GHZ: 18 to 4,800 (MCS0 to MSC13, NSS = 1 to 4)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

 Supported Radio Technologies

 802.11be/ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

 Channelization

 802.11be supports extreme high efficiency (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz

802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256- QAM)

802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

 Supported Modulation

 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

 Max Concurrent User  512
 Management Features 
 Multiple BSSID  8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands
 VLAN Tagging  Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN
 Spanning Tree  Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
 QoS (Quality of Service)

 Complaint With IEEE 802.11e Standard

WMM

 SNMP  v1, v2c, v3
MIB I/II, Private MIB
Fast Roaming 802.11r/k
Wireless Security

WPA2-PSK

WPA2-Enterprise

WPA3-PSK

WPA3-Enterprise

Hide SSID in Beacons

Wireless STA (Client) Connected List

Client Isolation

Environmental & Physical
Temperature Range

Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less

Storage: 90% or less

Dimensions & Weight  
Weight 1270g
Dimensions 230 x 230 x 37 mm
Package Contents

1 – ECW536 Cloud Managed Indoor Access Point

1 – Ceiling Mount Base

1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

1 – T-rail Mount kit

1 – Product Card

Compliance
Regulatory Compliance

FCC

CE

IC

UKCA