Access Point WiFi 6 EnGenius EWS850-FIT | Dual-band | Outdoor

Liên hệ để báo giá

WiFi 6 chuẩn 802.11ax: Tốc độ 1200Mbps trên 5GHz và 574Mbps trên 2.4GHz
(1) Cổng RJ45 2.5G, hỗ trợ PoE+ 802.3af/at
Antenna 2×2 độ lợi 5dBi, đa hướng 360 độ phủ sóng toàn diện
Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES
Thiết kế chống chịu thời tiết chuẩn IP67
Quản lý cục bộ và từ xa qua bộ điều khiển FitController mà không mất phí

Danh mục:

Mô tả

Access Point WiFi 6 EnGenius EWS850-FIT | Dual-band | Outdoor

Điểm truy cập không dây ngoài trời được quản lý EnGenius Fit6 2×2 mang Wi-Fi 6 đến không gian ngoài trời của bạn với tốc độ cực nhanh lên tới 574 Mbps/2,4 GHz và 1.200 Mbps/5GHz cho hiệu suất tuyệt vời. Vỏ chống chịu thời tiết IP67 của nó cung cấp nơi trú ẩn an toàn khỏi các yếu tố trong khi ăng-ten có độ khuếch đại cao đảm bảo rằng bạn vẫn được kết nối ngay cả ở những địa điểm xa nhất mà không làm mất đi tính bảo mật nhờ khả năng mã hóa WPA3/WPA2-PSK (AES).

* Tính năng và đặc điểm: 

WiFi 6 chuẩn 802.11ax: Tốc độ 1200Mbps trên 5GHz và 574Mbps trên 2.4GHz

(1) Cổng RJ45 2.5G, hỗ trợ PoE+ 802.3af/at

Antenna 2×2 độ lợi 5dBi, đa hướng 360 độ phủ sóng toàn diện

Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES

Thiết kế chống chịu thời tiết chuẩn IP67

Quản lý cục bộ và từ xa qua bộ điều khiển FitController mà không mất phí

Fit 6 2×2 Outdoor

Chống chịu thời tiết chuẩn IP67, Bất chấp Nắng – Gió – Mưa -Tuyết – Bão

Surge Protection 1kV, ESD Protection (Contact:4kV, Air: 8kV)

WiFi 6 cho hiệu năng mạnh mẽ và tốc độ vượt trội

Dual-band AX1800

Uplink Ethernet 2.5G, hỗ trợ PoE+

Triển khai dễ dàng trên 1 cáp duy nhất, chống nước với nắp vặn

Led Indicators

Quản lý và giám sát dễ dàng

Ứng dụng được cho nhiều môi trường – Cafe | Pool | Backyard | Park

Thông số kỹ thuật

Download EWS850-FIT Datasheet ⇓

Technical Specifications
Standards 802.11a/b/g/n/ac/ax
Antenna – 2.4GHz 5dBi
Antenna – 5GHz 5dBi
Physical Interfaces 1 x 10/100/1000/2500 BASE-T
LED indicators

1 x Power

1 x LAN

1 x 2.4 GHz

1 x 5 GHz

Power Source PoE 802.3af/at
Maximum Power Consumption 15.9W
Wireless & Radio Specifications
Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
Operation Modes Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh
Frequency Radio

2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

Transmit Power

Up to 23 dBm on 2.4 GHz

Up to 25 dBm on 5 GHz (Maximum power is limited by regulatory domain)

Radio Chains 2 × 2:2
SU-MIMO Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio. Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.
MU-MIMO Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously. Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.
Supported Data Rates 802.11ax: 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)
Supported Radio Technology

802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

Channelization

802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256- QAM)

802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

Supported Modulation

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

Max Concurrent User 128 per radio
Environmental & Physical
Operating Temperature -4º~140ºF/-20ºC~60ºC
Storage Temperature -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC
Storage Humidity Storage: 90% or less
IP Rating IP67
Surge Protection

1KV

ESD Protection

Contact: 4KV Air: 8 K

Dimensions & Weight
Weight 720 g
Dimensions 190x 124 x 47 mm
Package Contents 1 – EWS850-FIT Outdoor Access Point 2 – Pole-Mounting Brackets 1 – Wall-Mount Screw Set 2 – 2.4GHz 5dBi SMA Antennas 2 – 5GHz 5dBi SMA Antennas 1 – Quick Installation Guide 1 – EPA5006GR PoE Injector
Compliance
Safety Compliance CB
WEEE Yes
RoHS Yes
Regulatory Compliance

FCC

CE

IC

UKCA