Mô tả
Sản phẩm | M72630dn |
Model | M72630dn 2ZN50A |
Khổ giấy | Từ A5 đến A3 |
Tốc độ bộ xử lý | 1 GHz (Dual Core) |
Bộ nhớ | 1.5 GB |
Tốc độ in đen trắng | 30 trang/phút A4/Letter |
In trang đầu tiên | 8 giây |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
In hai mặt | Có |
Cổng giao tiếp | SSL/TLS, Ipsec, SNMPv3, Protocol & Port Management, IPv6, IP/MAC Filtering, IEEE 802.1x |
Khay giấy | 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ print | PCL5e/ PCL6/ PostScript 3/ PDF V1.7 |
Tốc độ scan | 45/45 ảnh/phút ( 300dpi / A4/ Letter) |
Độ phân giải scan | 600 x 600 dpi, có thể nâng cấp 1.200 x 1.200 dpi |
Tốc độ copy | 5.5 giây |
Hệ điều hành tương thích | Window XP, Vista, 2003/2008 server, Win 7, Win 8…, Mac, Linux |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Kiểu dáng |
Để bàn |
Màn hình |
Có hỗ trợ giao diện tiếng Việt |
Bộ vi xử lý |
1 GHz (Dual Core) |
Bộ nhớ |
1.5 GB |
Ổ cứng |
320 GB / User Available Space: 300 GB (cần nâng cấp thêm) |
Cổng giao tiếp |
USB 2.0 (tốc độ cao), Host, Ethernet 10/100/1000 Base TX |
Công suất tiêu thụ |
Đang in: 590W Sẵn sàng: 100Wh Ngủ: 1.5W |
Kích thước (W x D X H) |
566 x 620 x 820 mm |
Max: 977 x 620 x 1,080 mm |
|
Trọng lượng |
59,5 kg |
Giao thức mạng |
SSL/TLS, Ipsec, SNMPv3, Protocol & Port Management, IPv6, IP/MAC Filtering, IEEE 802.1x |
Định lượng giấy |
60 – 220 g/m2 |
Khay chứa giấy |
2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ |
Định lượng Mực |
33.000 bản |
Định lượng Drum |
200.000 bản |
Mực thải |
100.000 bản |
Tính năng tiêu biểu :
|
|
Chức năng in/ in mạng |
|
Tốc độ |
30 trang/phút A4/Letter |
Độ phân giải |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in |
PCL5e/ PCL6/ PostScript 3/ PDF V1.7 |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Window XP, Vista, 2003/2008 server, Win 7, Win 8…, Mac, Linux |
Chức năng in 2 mặt |
Có sẵn |
Giao thức mạng |
DHCP, BOOTP, SLP, TCP/IP, WSD … |
Chức năng Copy |
|
Tốc độ |
30 trang/phút A4/Letter |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
5.5 giây |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ |
25 ~ 400% |
Copy 2 mặt |
Có sẵn |
Sao chụp liên tục |
9999 |
Chức năng copy |
ID Copy / N-up/ Booklet/ Image Repeat/ Auto fit/ Book Copy/ Poster Copy/ Watermark/ Image Overlay/ Stamp/ Covers/ Job Build/ Preview/ Erase Edge/ Image Shift/ Image Adjustment/ Background Adjustment |
Chức năng Scan/ Scan mạng |
|
Tốc độ |
45/45 ảnh/phút ( 300dpi / A4/ Letter) |
Giao thức |
TWAIN / SANE |
Định dạng file |
PDF/ Compact PDF/ Searchable PDF/ JPEG/ XPS/TIFF-S/TIFF-M/TIFF |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, có thể nâng cấp 1.200 x 1.200 dpi |
Chức năng Scan |
Dual Scan (Scan 1 lần 2 mặt) |
Kiểu Scan |
Email/ FPT/ SMB/ HDD/ USB/ DFS/ WSD/ PC |